Thí dụ động từ "ăn" , hỏi "ăn cái gì?" , trả lời "trái cam". "trái cam là
bổ ngữ cho "ăn" , vậy "ăn" là một verbe transitif direct .
2) Verbe transitif indirect:
Động từ có một complément d'objet indirect (COI) được gọi là verbe
transitif indirect
Je pense à ma mère. "Penser" là một verbe transitif indirect vì giữa
"pense" và "ma mère" có préposition "à"
V) Verbe intransitif
Còn động từ "đi", không thể hỏi "đi cái gì?", nên nó không có COD hay
COI, vậy "đi" là một verbe intransitif (nội động từ)
Những động từ chia với auxiliaire "être": Khi các động từ chia ở temps
composé, như passé composé hay plus-que-parfait, passé 1ère, 2ème
forme..., phải hỗ trợ thêm một động từ "avoir" hay "être", lúc này, hai
động từ avoir và être không có nghĩa "có" hay "là" như thường lệ, nó
chỉ dùng để giúp động từ chính, người ta gọi nó là "auxiliaire" (trợ
động từ)
Tất cả mọi động từ đều dùng auxiliaire "avoir" để chia các temps
passé, trừ 12 verbe chính sau đây (và động từ "choir" , nhưng động từ
này xưa rồi, bây giờ người ta dùng "tomber") là chia với auxiliaire
"être"
aller, venir (đi, về)
arriver, partir (tới, ra đi)
entrer, sortir (vô, ra)
monter, descendre (lên, xuống)
naître, mourir (sinh ra, chết)
rester, tomber (ở lại; té, rơi)
Monter, descendre: Đặc biệt hai động từ này có thể là verbe transitif
direct, nếu nó COD.
Thí dụ:
Monter une armoire = lắp ráp một cái tủ
Monter , descendre un enfant = dẫn đứa nhỏ lên , xuống cầu thang